1 |
stay away fromtránh xaLocal authorities have warned people to stay away from the river as a health precaution.Chính quyền địa phương đã cảnh báo người dân phải tránh xa con sông để đề phòng cho sức khỏe. [..]
|
2 |
stay away fromtránh mặt; tránh xa; giữ khoảng cáchJack had warned her to stay away from Derek because he couldn't be trusted.Jack đã dặn cô ấy phải tránh xa Derek vì không thể tin anh ta được. [..]
|
<< sit down | shape up >> |