1 |
sit downngồi xuốngThe old lady got onto the bus and sat down.Bà lão lên xe buýt và ngồi xuống."Mind if I sit down?" I asked.Tôi hỏi: “Cảm phiền cho tôi ngồi xuống được không?” [..]
|
2 |
sit downngồi lại (với ai để giải quyết một vấn đề…); ngồi cùng (ai để giải quyết một vấn đề…)
|
<< interfere with sb | stay away from >> |