1 |
interfere with sbcưỡng hiếp; sàm sỡHe was put in prison for interfering with his daughter.Hắn đã bị bỏ tù vì cưỡng hiếp con gái của mình
|
2 |
interfere with sbuy hiếp; hăm doạ; đe doạThe trial ended suddenly, and many people thought the witnesses had been interfered with.Phiên toà chấm dứt đột ngột, và nhiều người nghĩ nhân chứng đã bị uy hiếp [..]
|
<< slave away | sit down >> |