1 |
slave awaylàm (việc) quần quật; làm (việc) đầu tắt mặt tốiWhile you've been out enjoying yourselves, we've been slaving away in the kitchen all morning.Trong khi anh vui thú ở bên ngoài thì bọn tôi làm quần qu [..]
|
<< sit on sth | interfere with sb >> |