1 |
sit on sthgiấu; ém (thông tin)A good journalist will know when to sit on a story and when to publish one.Một nhà báo giỏi sẽ biết khi nào cần ém một câu chuyện và khi nào thì nên công bố. [..]
|
2 |
sit on sthlà thành viên của (ban, ủy ban…)Alice sat on the board of directors for the Albany Chamber of Commerce.Alice là thành viên của hội đồng quản trị Phòng Thương mại Albany.Roberta Smith is the first A [..]
|
3 |
sit on sthchậm giải quyết cái gì; trì hoãn cái gìAdrianne sat on the letter for a few days, unsure if she should mail it.Adrianne để bức thư lại trong vài ngày, không biết có nên gửi hay không.The bank sat on o [..]
|
<< mess around | slave away >> |