1 |
strain Sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng. | : ''the rope broke under the '''strain''''' — dây thừng đứt vì căng quá | : ''to be a great '''strain''' on someone's attention'' — [..]
|
2 |
strain sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
|
3 |
strain[strein]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳngthe rope broke under the strain dây thừng đứt vì căng quáto be a great strain on [..]
|
<< statistics | stranger >> |