1 |
stranger Người lạ mặt, người xa lạ. | : ''to make a '''stranger''' of somebody'' — đối đãi với ai như người xa lạ | : ''I am a '''stranger''' here'' — tôi không quen biết vùng này | : ''he is no '''stranger [..]
|
2 |
stranger['streindʒə]|danh từ người lạ, người không quen biếthe is no stranger to me tôi quen anh ta lắmhe is a stranger to me tôi không quen anh tathe little stranger đứa trẻ mới đẻ người xa lạ (người ở một n [..]
|
3 |
strangerStranger có thể là
Trong văn học:
Trong điện ảnh:
Trong truyền hình:
Trong âm nhạc:
Trong truyện tranh:
Trong games:
|
<< strain | strawberry >> |