1 |
stormy Mãnh liệt như bão tố. | : '''''stormy''' passions'' — những tình cảm mãnh liệt | : '''''stormy''' sea'' — biển nổi sóng dữ dội | Ào ạt, sôi nổi. | : '''''stormy''' debate'' — cuộc tranh luận sôi [..]
|
2 |
stormycó bão
|
3 |
stormybão tố
|
<< stork | struggle >> |