1 |
struggle Sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. | : ''the '''struggle''' for independence'' — cuộc đấu tranh giành độc lập | : ''the '''struggle''' for existence'' — cuộc đấu tranh sinh tồn | Đấu tr [..]
|
2 |
struggle['strʌgl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự đấu tranh; cuộc đấu tranh; cuộc chiến đấuthe struggle for independence cuộc đấu tranh giành độc lậpthe struggle for existence cuộc đấu tranh sinh tồna fi [..]
|
<< stormy | subtotal >> |