Ý nghĩa của từ statement là gì:
statement nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ statement. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa statement mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

statement


Câu lệnh
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

statement


| statement statement (stātʹmənt) noun 1. The act of stating or declaring. 2. Something stated; a declaration. 3. Law. A formal pleading. 4. An abstract of a commercial or f [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

statement


Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu. | : ''to require clearer '''statement''''' — cần được trình bày rõ ràng hơn nữa | Lời tuyên bố; bản tuyên bố. | : ''a well-founded '''statement''''' — lời tu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

statement


['steitmənt]|danh từ sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểuto require clearer statement cần được trình bày rõ ràng hơn nữa sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bốa well-founded statement [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

4 Thumbs up   4 Thumbs down

statement


Câu lệnh là đơn vị cơ bản của một ngôn ngữ lập trình. Trong trường hợp đặc biệt, nó có thể cũng trở thành một đơn vị thao tác của máy tính điện tử hay còn gọi là một chỉ thị. [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< stately stateside >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa