1 |
statementCâu lệnh
|
2 |
statement| statement statement (stātʹmənt) noun 1. The act of stating or declaring. 2. Something stated; a declaration. 3. Law. A formal pleading. 4. An abstract of a commercial or f [..]
|
3 |
statement Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu. | : ''to require clearer '''statement''''' — cần được trình bày rõ ràng hơn nữa | Lời tuyên bố; bản tuyên bố. | : ''a well-founded '''statement''''' — lời tu [..]
|
4 |
statement['steitmənt]|danh từ sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểuto require clearer statement cần được trình bày rõ ràng hơn nữa sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bốa well-founded statement [..]
|
5 |
statementCâu lệnh là đơn vị cơ bản của một ngôn ngữ lập trình. Trong trường hợp đặc biệt, nó có thể cũng trở thành một đơn vị thao tác của máy tính điện tử hay còn gọi là một chỉ thị. [..]
|
<< stability | sterling >> |