1 |
stability Sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả... ). | Sự kiên định, sự kiên quyết. | Tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền. | : ''frequency '''stability''''' — độ ổn định tần | : ''muclear [..]
|
2 |
stabilityđộ bền, độ ổn định
|
<< squishy | statement >> |