1 |
sterling Thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý). | : ''to be of '''sterling''' gold'' — bằng vàng thật, bằng vàng mười | Có chân giá trị. | : ''man of '''sterling''' worth'' — người có chân giá trị | : ''''' [..]
|
2 |
sterling['stə:liη]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)to be of sterling gold bằng vàng thật, bằng vàng mười có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta)man of sterling worth ng [..]
|
<< statement | stork >> |