Ý nghĩa của từ stand back là gì:
stand back nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stand back. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stand back mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

stand back


nằm thụt vàoOur house stands back from the road a bit, so you won't be able to see it until you drive up.Từ ngoài đường nhà chúng tôi nằm thụt vào một chút, nên anh sẽ không thấy cho tới khi anh c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stand back


đứng lùi lại; lui lạiThe artist stood back and admired the painting when he’d finished.Khi đã vẽ xong, người nghệ sĩ đứng lùi lại và chiêm ngưỡng bức hoạ.A gunman ordered the receptionist to stand b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

stand back


đứng ngoài cuộc; bàng quanHow can people just stand back when so many families need help?Sao người ta lại có thể bàng quan khi có quá nhiều gia đình cần được giúp đỡ?"We can't just stand back and let [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

stand back


nhìn một cách khách quanI think we should stand back and give this issue some long, careful thought.Tôi nghĩ chúng ta nên nhìn một cách khách quan và suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề này.Holden was upset [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< attend to sth switch off >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa