Ý nghĩa của từ switch off là gì:
switch off nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ switch off. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa switch off mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

switch off


thư giãn; thư tháiI play squash after work to help me switch off.Tôi chơi bóng quần sau giờ làm việc cho thư thái.Sometimes she can't get to sleep, because she just can't switch off.Thỉnh thoảng cô ấy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

switch off


không chú ý nữa; lơ điWhen my wife’s colleagues all start talking about their work, I just switch off.Khi tất cả các đồng nghiệp của vợ tôi bắt đầu nói về công việc của họ, tôi không chú ý nữa.You [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< stand back stock up on >>