Ý nghĩa của từ attend to sth là gì:
attend to sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ attend to sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa attend to sth mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

attend to sth


chăm sóc; điều trịHe went to the local hospital to have the wound attended to.Anh ấy đến bệnh viện địa phương để được chăm sóc vết thương.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

attend to sth


cung cấp; đáp ứngSchools in the area are failing to attend to children's educational needs.Trường học trong khu vực không đáp ứng được nhu cầu giáo dục cho trẻ em
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

attend to sth


xử lý; giải quyếtTom left early, saying he had some important business to attend to.Tom về sớm, nói rằng anh ấy có vài việc quan trọng phải làm.In those days women were expected to stay at home and at [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< be stuffed up stand back >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa