Ý nghĩa của từ speaker là gì:
speaker nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ speaker. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa speaker mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

speaker


Người nói, người diễn thuyết. | Người thuyết minh (phim). | | Chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ). | Chủ tịch hạ nghị viện (Anh). | Người giới thiệu chương trình (rađiô, truyền hình). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

speaker


| speaker speaker (spēʹkər) noun 1. a. One who speaks. b. A spokesperson. 2. One who delivers a public speech. 3. Often Speaker The presiding officer of a legislative assembly. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

speaker


['spi:kə]|danh từ người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện người thuyết minh (phim) người nói một thứ tiếng nào đóFrench speakers /speakers of French những người nói t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< spam special >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa