1 |
speaker Người nói, người diễn thuyết. | Người thuyết minh (phim). | | Chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ). | Chủ tịch hạ nghị viện (Anh). | Người giới thiệu chương trình (rađiô, truyền hình). [..]
|
2 |
speaker| speaker speaker (spēʹkər) noun 1. a. One who speaks. b. A spokesperson. 2. One who delivers a public speech. 3. Often Speaker The presiding officer of a legislative assembly. [..]
|
3 |
speaker['spi:kə]|danh từ người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện người thuyết minh (phim) người nói một thứ tiếng nào đóFrench speakers /speakers of French những người nói t [..]
|
<< spam | special >> |