1 |
special| special special (spĕshʹəl) adjective Abbr. sp., spec. 1. Surpassing what is common or usual; exceptional: a special occasion; a special treat. 2. a. Distinct among others of a k [..]
|
2 |
special Đặc biệt, riêng biệt. | : ''word used in a '''special''' sense'' — từ dùng theo nghĩa đặc biệt | : '''''special''' price'' — giá đặc biệt | : ''to appoint '''special''' agents'' — cử đặc phái viên [..]
|
3 |
special['spe∫l]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đặc biệt, riêng biệtword used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệtspecial price giá đặc biệtto appoint special agents cử đặc phái viênto receive specia [..]
|
<< speaker | specialization >> |