Ý nghĩa của từ space out là gì:
space out nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ space out Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa space out mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

space out


đờ đẫn; mệt mỏi; chán chườngI totally spaced out during the meeting and didn't hear the details about our next project.Tôi hoàn toàn đờ đẫn trong cuộc họp và không nghe được các chi tiết về dự án tiếp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< step out scare away >>