1 |
space outđờ đẫn; mệt mỏi; chán chườngI totally spaced out during the meeting and didn't hear the details about our next project.Tôi hoàn toàn đờ đẫn trong cuộc họp và không nghe được các chi tiết về dự án tiếp [..]
|
<< step out | scare away >> |