1 |
scare awayđuổi điWe lit fires to scare away the wolves.Chúng tôi đốt lửa để đuổi sói.Luckily, her sister came home and scared the intruder off before he could do any harm.May mắn thay, chị của cô ấy về tới nh [..]
|
2 |
scare awayđuổi mấtMayor Brown blamed the media for exaggerating the city’s crime problem and scaring tourists away.Thị trưởng Brown trách các phương tiện truyền thông đã phóng đại vấn đề tội phạm của thành phố [..]
|
<< space out | stick out >> |