1 |
step outxuất hiện trong (trang phục gì)All eyes were on the Princess last night as she stepped out in a stunning wrap-around dress.Đêm qua mọi ánh mắt đều đổ dồn vào công chúa khi nàng xuất hiện trong chiếc [..]
|
2 |
step outra ngoài một látI just stepped out to have a cigarette.Tôi chỉ ra ngoài một lát để hút thuốc.
|
<< stick with sb | space out >> |