1 |
sour Chua. | : '''''sour''' apples'' — táo chua (vì còn xanh) | Chua, bị chua, lên men (bánh sữa). | Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết). | Hay cáu bắn, khó tính. | Chanh chua. | Tồi, kém. | : '' [..]
|
2 |
sour['sauə]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chínsour apples táo chua (vì còn xanh) chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị)the milk's turned sour [..]
|
3 |
sour| sour sour (sour) adjective sourer, sourest 1. Having a taste characteristic of that produced by acids; sharp, tart, or tangy. 2. Made acid or rancid by fermentation. 3. Having the character [..]
|
4 |
sour chua
|
5 |
sourSour là một đô thị thuộc tỉnh Mostaganem, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 20.625 người.
|
<< soup | spade >> |