Ý nghĩa của từ sour là gì:
sour nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sour. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sour mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sour


Chua. | : '''''sour''' apples'' — táo chua (vì còn xanh) | Chua, bị chua, lên men (bánh sữa). | Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết). | Hay cáu bắn, khó tính. | Chanh chua. | Tồi, kém. | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sour


['sauə]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chínsour apples táo chua (vì còn xanh) chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị)the milk's turned sour [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sour


| sour sour (sour) adjective sourer, sourest 1. Having a taste characteristic of that produced by acids; sharp, tart, or tangy. 2. Made acid or rancid by fermentation. 3. Having the character [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sour


                                         chua
Nguồn: hoi.noi.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sour


Sour là một đô thị thuộc tỉnh Mostaganem, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 20.625 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< soup spade >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa