1 |
sort outTrong tiếng Anh, "sort out" là cụm động từ có nghĩa là thu xếp, sắp xếp, giải quyết (một việc gì đó) Ví dụ: We have sorted out full arrangements before we left my house. (Chúng tôi đã thu xếp đầy đủ trước khi chúng tôi rời khỏi căn nhà của tôi)
|
<< two wrongs don't make a right | tang lu >> |