1 |
sold outNghĩa là đã bán hết, thường là vé hoặc các loại hàng hóa. Ta dễ bắt gặp từ này tại các cửa hàng, các trang bán hàng trên Internet, Facebook, Instagram,... khi một mặt hàng nào đó mà họ không còn số lượng. Họ sẽ ghi từ này để thông báo với khách hàng rằng mặt hàng đã hết.
|
2 |
sold outSold Out (In Stereo) là album của ca sĩ/nhạc sĩ người Mỹ Jason Mraz.
|
3 |
sold outTiếng Anh, cụm từ nghĩa là "đã bán hết" hoặc là "không còn hàng trong kho". Từ này thường được thấy rất nhiều trong những cửa hàng bán online. Shop sẽ thông báo cho người mua là mặt hàng đó hiện đã hết hàng. Hàng có lại thì gọi là "restock".
|
<< bsvv | cung ly >> |