1 |
soft[sɔft]|tính từ|danh từ|phó từ|thán từ|Tất cảtính từ mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắtsoft as butter mềm như búnsoft stone thứ đá mềm nhẵn, mịn, mượtsoft skin da mịnsoft hair tóc mượt dịu, ôn hoàsoft winter mùa [..]
|
2 |
soft| soft soft (sôft, sŏft) adjective softer, softest 1. a. Easily molded, cut, or worked. b. Yielding readily to pressure or weight. 2. Out of condition; flabby. 3. Smooth or fine to [..]
|
3 |
softmềm
|
4 |
soft Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt. | : '''''soft''' as butter'' — mềm như bún | : '''''soft''' stone'' — thứ đá mềm | Nhẵn, mịn, mượt. | : '''''soft''' skin'' — da mịn | : '''''soft''' hair'' — tóc mượt [..]
|
<< spell | slide >> |