1 |
snap1.Danh từ +, Sự cắn (chó), sự táp, sự đớp +, Tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây) +, Khoá (dây đồng hồ, vòng...) +, Bánh quy giòn +, Lối chơi bài xnáp +, Đợt rét đột ngột (như) cold snap +, Tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình VD: he performers seemed to have no snap những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào +, Ảnh chụp nhanh +, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ VD: a snap task: việc ngon ơ not a snap: không một chút nào, không một tí nào +, (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên) +, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến +, ( định ngữ) đột xuất, bất thần Vd: snap debate: cuộc tranh luận đột xuất +, cúc dập, cúc bấm (bằng kim loại hoặc bằng nhựa). VD: metal logo snap: cúc bấm kim loại có lôgo 2. Ngoại động từ +, Táp, đớp VD: the dog snapped a chop: con chó táp một cục sườn +, Bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách Vd: to snap one's fingers: bật ngón tay tách tách to snap a stick: bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái to snap a clasp: đóng cái móc tách một cái to snap one's teeth together: răng đập vào nhau cầm cập +, Thả, bò; bắn +, Chụp nhanh (ảnh) +, Nhặt vội, nắm lấy +, Ngắt lời VD: to snap a speaker: ngắt lời một diễn giả 3. Nội động từ +, Cắn (chó), táp, đớp VD: to snap at someone: định cắn ai (chó) +, Nói cáu kỉnh, cắn cảu +, Gãy tách, Đóng tách VD: stick snaps: gậy gãy tách door snaps: cửa đóng tách một cái +, Nổ +, Chộp lấy VD: to snap at a chance: chộp lấy một cơ hội to snap off: táp, cắn (vật gì) +, Làm gãy
|
2 |
snap Sự cắn (chó), sự táp, sự đớp. | Tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây). | Khoá (dây đồng hồ, vòng... ). | Bánh quy giòn. | Lối chơi bài xnap. | Đợ [..]
|
3 |
snapMáy đóng nút đồng vào y phục có tẹn là Snapping Machie
|
4 |
snapĐộng từ: - Để làm cho một cái gì đó mỏng bị phá vỡ đột ngột và nhanh chóng với một âm thanh nứt - Đột nhiên trở nên không thể kiểm soát cảm giác mạnh, đặc biệt là sự tức giận - Để di chuyển vào một vị trí nhanh chóng, tạo ra một tiếng ồn ngắn như thể phá vỡ:
|
<< snake | sneeze >> |