1 |
snack Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. | Phần, phần chia. | : ''to go snacks with someone in something'' — chia chung cái gì với ai | : ''snacks!'' — ta chia nào! | Th [..]
|
2 |
snackDanh từ: bánh phồng tôm chỉ chung. Là một loại bánh được chế biến chủ yếu qua công đoạn chiên rán hay sấy khô, được tẩm gia vị và đóng gói hoặc hộp theo từng đơn vị nhỏ. Một gói hoặc hộp bánh snack thấp hơn 50g. Đây là loại đồ ăn rất được ưa chuộng với trẻ em.
|
3 |
snackThức ăn nhẹ (Snack) là các loại thức ăn phục vụ cho việc ăn giữa các bữa ăn và thường dưới hình thức thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn cũng như mặt hàng làm từ nguyên liệu tươi được đóng gói ăn liền. [..]
|
<< slice | snobbish >> |