1 |
skate Cá đuối. | , (từ lóng) người già ốm. | Người bị khinh rẻ. | Lưỡi trượt (ở giày trượt băng). | Trượt băng.
|
2 |
skateDanh từ: - Một chiếc ủng đặc biệt có một thanh kim loại mỏng được gắn vào đáy mà bạn đeo để di chuyển nhanh trên băng hoặc một chiếc ủng có bốn bánh xe nhỏ cố định ở phía dưới để bạn có thể di chuyển trên một bề mặt cứng
|
<< size | skeleton >> |