Ý nghĩa của từ size là gì:
size nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ size. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa size mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

size


Kích thước, độ lớn. | : ''to take the '''size''' of something'' — đo kích thước vật gì | : '''''size''' matters less than quality'' — to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng | : ''to be the '''size [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

size


[saiz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ quy mô; kích thước, độ lớnto take the size of something đo kích thước vật gìsize matters less than quality to nhỏ không qua [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

size


Khoảng cách giữa các dòng liền kề của chữ, không có thêm không gian thêm (leading) giữa chúng. Các chữ được thiết kế để xác định không gian tổng thể mà nó sẽ chiếm khi in.
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< six skate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa