1 |
size Kích thước, độ lớn. | : ''to take the '''size''' of something'' — đo kích thước vật gì | : '''''size''' matters less than quality'' — to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng | : ''to be the '''size [..]
|
2 |
size[saiz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ quy mô; kích thước, độ lớnto take the size of something đo kích thước vật gìsize matters less than quality to nhỏ không qua [..]
|
3 |
sizeKhoảng cách giữa các dòng liền kề của chữ, không có thêm không gian thêm (leading) giữa chúng. Các chữ được thiết kế để xác định không gian tổng thể mà nó sẽ chiếm khi in.
|
<< six | skate >> |