Ý nghĩa của từ sire là gì:
sire nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ sire. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sire mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sire


Đực giống. | Hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua). | Cha, cha ông. | Sinh sản, đẻ ra (ngựa giống).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sire


Ship's inspection report: a database system of the OCIMF
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)




<< site sir >>