1 |
sinh hoạtI d. 1 Những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát). Sinh hoạt vật chất và tinh thần. Tư liệu sinh hoạt. Sinh hoạt gia đình. Giá sinh hoạt*. 2 Những hoạt động tập thể của một tổ chức (nói tổng quát). Sinh hoạt câu lạc bộ. Sinh hoạt của đoàn thanh niên. II đg. 1 Sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói [..]
|
2 |
sinh hoạt Những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát). Sinh hoạt vật chất và tinh thần. Tư liệu sinh hoạt. Sinh hoạt gia đình. Giá sinh hoạt*. | Những hoạ [..]
|
3 |
sinh hoạtnhững hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát) sinh hoạt tinh thần sinh hoạt gia đình những hoạt động tập thể của một tổ [..]
|
4 |
sinh hoạtI d. 1 Những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát). Sinh hoạt vật chất và tinh thần. Tư liệu sinh hoạt. Sinh hoạt gia đình. Giá sinh hoạt*. 2 Nhữn [..]
|
<< sàng | lưới >> |