Ý nghĩa của từ sinh động là gì:
sinh động nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sinh động. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh động mình

1

41 Thumbs up   15 Thumbs down

sinh động


đầy sự sống, với nhiều dạng, nhiều vẻ khác nhau cảnh vật sinh động cuộc sống sinh động có khả năng gợi ra những hình ảnh hợp với hiện thực của đời sống cách kể chuyện sinh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

25 Thumbs up   17 Thumbs down

sinh động


Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt. | : ''Một tác phẩm văn nghệ '''sinh động''' .'' | : ''Cách kể chuyện rất '''sinh động'''.'' | : ''Câu văn '''sinh động'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

18 Thumbs up   13 Thumbs down

sinh động


dt. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt: một tác phẩm văn nghệ sinh động Cách kể chuyện rất sinh động câu văn sinh động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh động". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

4

14 Thumbs up   15 Thumbs down

sinh động


dt. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt: một tác phẩm văn nghệ sinh động Cách kể chuyện rất sinh động câu văn sinh động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sinh trưởng siêng năng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa