1 |
sinh độngđầy sự sống, với nhiều dạng, nhiều vẻ khác nhau cảnh vật sinh động cuộc sống sinh động có khả năng gợi ra những hình ảnh hợp với hiện thực của đời sống cách kể chuyện sinh [..]
|
2 |
sinh động Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt. | : ''Một tác phẩm văn nghệ '''sinh động''' .'' | : ''Cách kể chuyện rất '''sinh động'''.'' | : ''Câu văn '''sinh động'''.'' [..]
|
3 |
sinh độngdt. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt: một tác phẩm văn nghệ sinh động Cách kể chuyện rất sinh động câu văn sinh động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh động". Những từ [..]
|
4 |
sinh độngdt. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt: một tác phẩm văn nghệ sinh động Cách kể chuyện rất sinh động câu văn sinh động.
|
<< sinh thái học | siêu âm >> |