Ý nghĩa của từ single là gì:
single nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ single. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa single mình

1

20 Thumbs up   11 Thumbs down

single


Single: nghĩa là "độc thân". Ví dụ : i am single= tôi chưa lập gia đình.
2. Nghĩa là "đơn", "một chiều". Ví dụ: single CD = đĩa đơn gồm các bài hát rời rạc không theo chủ đề, có thể do ca sỹ tự thu.
Caominhhv - 2013-07-29

2

14 Thumbs up   10 Thumbs down

single


Trong nền công nghiệp âm nhạc, đĩa đơn (single) thường là một bài hát xuất hiện trong album hiện thời, nhằm mục đích để quảng bá album đó. Đĩa đơn được phát hành theo nhiều cách khác nhau, nhưng theo [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

12 Thumbs up   10 Thumbs down

single


+ độc thân
single man, single woman: người đàn ông độc thân, người phụ nữ độc thân
+ chỉ có một, đơn, đơn độc
single action: tác dụng đơn
+ (thực vật học) hoa chỉ có một hàng cánh.
+ (thể thao) trận đánh đơn - trận đánh chỉ có một đối thủ
+ chỉ một lần, một chiều
single ticket: vé một chiều.
kieuoanh292 - 2013-08-06

4

9 Thumbs up   8 Thumbs down

single


độc thân
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

6 Thumbs up   6 Thumbs down

single


Độc thân
Ví dụ : Single man
Tôi chưa có vợ
tuyết - 2016-08-28

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

single


Tính từ: đơn độc, một mình, độc thân, từng
Ví dụ 1: Anh ta vẫn còn độc thân mặc dù đã 40 tuổi rồi. (He is still single though his age is 40.)
Ví dụ 2: Cô ấy đọc to từng chữ một. (She speaks out loud every single word.)
nga - 2018-11-30

7

10 Thumbs up   11 Thumbs down

single


| single single (sĭngʹgəl) adjective 1. Not accompanied by another or others; solitary. 2. a. Consisting of one part, aspect, or section: a single thickness; a single serving. b. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

6 Thumbs up   7 Thumbs down

single


single có nghĩa là độc thân
jjj - 2015-07-09

9

7 Thumbs up   9 Thumbs down

single


Trận đánh đơn. | Buồng một người. | (cho) một người (buồng).
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

6 Thumbs up   10 Thumbs down

single


['siηgl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ chỉ có một, không có đôi, không có nhóm; đơn; đơn độcsingle game (thể dục,thể thao) trận đánh đơna single apple hanging from the tree chỉ có một qu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

11

5 Thumbs up   9 Thumbs down

single


một chiều
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< Tư Chu Tuân tử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa