1 |
significant Đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý. | Quan trọng, trọng đại, đáng chú ý.
|
2 |
significant[sig'nifikənt]|tính từ có ý nghĩa; đầy ý nghĩatheir change of plan is strange but I don't think it's significant việc họ thay đổi kế hoạch thật lạ lùng nhưng tôi không cho rằng điều đó có ý nghĩaa sig [..]
|
3 |
significant| significant significant (sĭg-nĭfʹĭ-kənt) adjective 1. Having or expressing a meaning; meaningful. 2. Having or expressing a covert meaning; suggestive: a significant g [..]
|
4 |
significant© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< sigma | silicone >> |