1 |
sigma Xichma (chữ cái Hy lạp).
|
2 |
sigmatên một con chữ (σ, viết hoa Σ) của chữ cái Hi Lạp.
|
3 |
sigmaGọi T là tập hợp gồm tất cả các tập con của X (hay T là tập lũy thừa của X). Trong toán học, sigma-đại số (σ-đại số) Σ trên tập hợp X là một tập con của T thỏa mãn:
Từ 3 điều kiện này suy ra Σ luôn c [..]
|
4 |
sigmaSigma (hoa Σ, thườngσ, chữ thường cuối từ ς là chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 200.
|
<< shower | significant >> |