1 | 
		
		
		shower Người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày. |  Trận mưa rào; trận mưa đá. |  Trận mưa (đạn, đá... ). | : ''a '''shower''' of bullets'' —  trận mưa đạn, đạn bắn như mưa |  Sự dồn dập, sự tới [..] 
  | 
2 | 
		
		
		shower['∫auə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngộta shower of spray mưa b [..] 
  | 
3 | 
		
		
		showervòi hoa sen 
  | 
4 | 
		
		
		shower(light rain) 
  | 
| << shoot-out | sigma >> |