Ý nghĩa của từ siết là gì:
siết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ siết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa siết mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

siết


Cắt ngang. | : '''''Siết''' chùm cau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

siết


đg. Cắt ngang : Siết chùm cau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "siết": . sĩ tốt siết sít sịt. Những từ có chứa "siết": . rên siết siết siết ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

siết


đg. Cắt ngang : Siết chùm cau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

siết


nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt siết dây thòng lọng siết chặt đinh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< siêu thanh siểm nịnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa