1 |
siết Cắt ngang. | : '''''Siết''' chùm cau.''
|
2 |
siếtđg. Cắt ngang : Siết chùm cau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "siết": . sĩ tốt siết sít sịt. Những từ có chứa "siết": . rên siết siết siết ch [..]
|
3 |
siếtđg. Cắt ngang : Siết chùm cau.
|
4 |
siếtnắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt siết dây thòng lọng siết chặt đinh [..]
|
<< siêu thanh | siểm nịnh >> |