1 |
siêu thanh Như siêu âm. Máy bay phản lực siêu thanh.
|
2 |
siêu thanht. Như siêu âm. Máy bay phản lực siêu thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu thanh". Những từ có chứa "siêu thanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . siêu thanh [..]
|
3 |
siêu thanht. Như siêu âm. Máy bay phản lực siêu thanh.
|
4 |
siêu thanhnhư siêu âm máy bay phản lực siêu thanh sóng siêu thanh
|
5 |
siêu thanhTốc độ siêu thanh là tốc độ chuyển động của vật thể lớn hơn tốc độ âm thanh trong cùng môi trường. Trong không khí ở điều kiện thường, các tốc độ lớn hơn hoặc bằng Mach 1 (343 m/s hay 1235 [..]
|
<< siu | siết >> |