1 |
siêu hình Phi vật chất. | Phiến diện, không đầy đủ, không biện chứng. | : ''Tư tưởng '''siêu hình'''.''
|
2 |
siêu hìnhPhiến diện, không đầy đủ, không biện chứng: Tư tưởng siêu hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu hình". Những từ có chứa "siêu hình" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
siêu hìnhPhiến diện, không đầy đủ, không biện chứng: Tư tưởng siêu hình.
|
4 |
siêu hìnhkhông có hình thể, vượt ra ngoài thế giới vật chất những thế lực siêu hình sức mạnh siêu hình thuộc về phép siêu hình, dựa tr&e [..]
|
5 |
siêu hìnhSiêu hình có thể đề cập đến:
|
<< siêu quần | hổ lốn >> |