| 1 | hổ lốngồm nhiều thứ, nhiều loại trộn lẫn với nhau một cách lộn xộn món ăn hổ lốn một mớ kiến thức hổ lốn Đồng nghĩa: hẩu lốn, hỗn tạp 
 | 
| 2 | hổ lốn Nói trộn lẫn nhiều món ăn với nhau khi nấu lại. Ngr. Lẫn lộn, tạp nhạp. | : ''Văn chương '''hổ lốn'''.'' 
 | 
| 3 | hổ lốnNói trộn lẫn nhiều món ăn với nhau khi nấu lại. Ngr. Lẫn lộn, tạp nhạp: Văn chương hổ lốn. 
 | 
| 4 | hổ lốnNói trộn lẫn nhiều món ăn với nhau khi nấu lại. Ngr. Lẫn lộn, tạp nhạp: Văn chương hổ lốn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ lốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổ lốn": . hổ lốn hồi [..] 
 | 
| << siêu hình | sinh tiền >> |