1 |
shrivel upteo quắt lại; nhăn lạiThe few unpicked apples on the top branches had shriveled up and gone brown.Một vài trái táo ở những cành trên cùng không được hái đã teo lại và chuyển sang màu nâu.Granny Tring [..]
|
2 |
shrivel upsợ chết khiếpHe was one of those men who shrivel up at the thought of their wives going out to work.Anh ta là loại đàn ông mà mỗi khi nghĩ đến việc để vợ đi làm là sợ chết khiếp.You'll never guess wha [..]
|
<< jet off | be sold out >> |