Ý nghĩa của từ be sold out là gì:
be sold out nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ be sold out. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa be sold out mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

be sold out


bán hếtThe bakery is usually sold out of my favourite cake within two hours.Hiệu bánh này thường bán hết loại bánh mà tôi thích nhất trong vòng hai tiếng đồng hồ.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

be sold out


bán hết véThe Bellarmine College fashion show is sold out.Buổi trình diễn thời trang trường cao đẳng Bellarmine đã bán hết vé.
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< shrivel up split up >>