1 |
be sold outbán hếtThe bakery is usually sold out of my favourite cake within two hours.Hiệu bánh này thường bán hết loại bánh mà tôi thích nhất trong vòng hai tiếng đồng hồ.
|
2 |
be sold outbán hết véThe Bellarmine College fashion show is sold out.Buổi trình diễn thời trang trường cao đẳng Bellarmine đã bán hết vé.
|
<< shrivel up | split up >> |