1 |
show offgây ấn tượngI can't stand the way she shows off in front of the other students.Tôi không chịu nổi cái cách cô ta gây ấn tượng trước mặt các sinh viên khác.
|
2 |
show offTrong tiếng Anh, cụm từ "show off" có nghĩa là: cư xử để gây chú ý, làm cho (cái gì đó) rõ ràng hơn,... Ví dụ: The shirt really showed off his new tie. (Cái áo sơ mi đã thực sự làm tôn lên cái cà vạt mới của anh ấy)
|
3 |
show offCho thấy khả năng hoặc thành tựu mà ai đó đã đạt được nhằm mục đích khoe khoang. Example: That she is always showing off about her fancy clothes and their prices makes everyone get bored. (Việc cô ta suốt ngày khoe khoang về quần áo đẹp của mình và giá cả của chúng khiến mọi người phát chán).
|
<< vtc | kb >> |