1 |
shit Cứt, phân. | Bệnh ỉa chảy. | Rác rưởi. | Cái hay nhất loại đó. | Chuyện vô nghĩa, chuyện nhảm nhí. | Đàn ông đáng khinh. | Ma túy. | Đi ỉa. | Ỉa ra. | Khiếp sợ. [..]
|
2 |
shitThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< alone | series >> |