1 |
series['siəri:z]|danh từ, số nhiều không đổi loạt, dãy, chuỗi, đợta series of interconnected rooms một dãy phòng thôngnhaua series of good harvests một đợt thu hoạch tốta series of stamps một đợt phát hành [..]
|
2 |
series Loạt, dãy, chuỗi, đợt. | : '''''series''' of stamp'' — một đợt phát hành tem | : ''in '''series''''' — theo từng đợt nối tiếp nhau | Thống, hệ (địa tầng). | Nhóm cùng gốc. | Cấp số; chuỗi. | [..]
|
3 |
seriesnối tiếp
|
4 |
series| series series (sîrʹēz) noun Abbr. ser. 1. A number of objects or events arranged or coming one after the other in succession. 2. Physics & Chemistry. A group of objects rel [..]
|
<< shit | angst >> |