1 |
alone Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc. | : '''''alone''' to sit '''alone''''' — ngồi một mình | : ''to live all '''alone''''' — sống trơ trọi một mình | Riêng, chỉ có. | : ''I'm not '''alone''' in t [..]
|
2 |
alone[ə'loun]|phó từ & tính từ một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độcto sit alone ngồi một mìnhto live all alone sống trơ trọi một mìnhI don't like going out alone tôi không thích đi ra ngoài một mìnhit will [..]
|
3 |
alone| alone alone (ə-lōnʹ) adjective 1. Being apart from others; solitary. 2. Being without anyone or anything else; only. 3. Considered separately from all others of the same clas [..]
|
4 |
alone"Alone" là một bài hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Sistar, được phát hành vào ngày 12 tháng 4 năm 2012 bởi Starship Entertainment.
|
<< aircraft | shit >> |