Ý nghĩa của từ alone là gì:
alone nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ alone. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa alone mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

alone


Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc. | : '''''alone''' to sit '''alone''''' — ngồi một mình | : ''to live all '''alone''''' — sống trơ trọi một mình | Riêng, chỉ có. | : ''I'm not '''alone''' in t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

alone


[ə'loun]|phó từ & tính từ một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độcto sit alone ngồi một mìnhto live all alone sống trơ trọi một mìnhI don't like going out alone tôi không thích đi ra ngoài một mìnhit will [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alone


| alone alone (ə-lōnʹ) adjective 1. Being apart from others; solitary. 2. Being without anyone or anything else; only. 3. Considered separately from all others of the same clas [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alone


"Alone" là một bài hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Sistar, được phát hành vào ngày 12 tháng 4 năm 2012 bởi Starship Entertainment.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< aircraft shit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa