1 |
aircraft Máy bay, tàu bay. | Khí cầu.
|
2 |
aircraft['eəkrɑ:ft]|danh từ, số nhiều không đổi bất cứ máy móc hoặc cơ cấu nào bay được trên không và coi như một phương tiện đi lại hoặc chuyên chở; máy bay; tàu bay; khí cầuChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
aircraft| aircraft aircraft (ârʹkrăft) noun plural aircraft A machine or device, such as an airplane, a helicopter, a glider, or a dirigible, that is capable of atmospheric flight. Đồng nghĩa [..]
|
4 |
aircraftmáy bay
|
<< something | alone >> |