Ý nghĩa của từ shin là gì:
shin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shin mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

shin


leo lên cái gìIt was incredible to see the local people shinning up palm trees with no effort at all.Nhìn người dân địa phương leo lên cây cọ một cách dễ dàng thật không thể tin nổi. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

5 Thumbs up   7 Thumbs down

shin


                                          ống quyễn, cẳng chân
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

5 Thumbs up   8 Thumbs down

shin


Cẳng chân. | Trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay). | Đá vào ống chân.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   7 Thumbs down

shin


leo xuống cái gìThe thief must have climbed out of a back window and shinnied down the drainpipe.Tên trộm hẳn là đã trèo qua cửa sổ phía sau và leo xuống theo đường ống thoát nước. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shimmy shiny >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa