1 |
shinleo lên cái gìIt was incredible to see the local people shinning up palm trees with no effort at all.Nhìn người dân địa phương leo lên cây cọ một cách dễ dàng thật không thể tin nổi. [..]
|
2 |
shin ống quyễn, cẳng chân
|
3 |
shin Cẳng chân. | Trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay). | Đá vào ống chân.
|
4 |
shinleo xuống cái gìThe thief must have climbed out of a back window and shinnied down the drainpipe.Tên trộm hẳn là đã trèo qua cửa sổ phía sau và leo xuống theo đường ống thoát nước. [..]
|
<< shimmy | shiny >> |