Ý nghĩa của từ shell là gì:
shell nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ shell. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shell mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Là chương trình giữa người dùng với nhân Linux. Mỗi lệnh được đưa ra sẽ được Shell diễn dịch r& [..]
Nguồn: toomva.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Shell là ứng dụng giao diện dòng lệnh cổ điển được dùng cho hệ điều hành Unix/Linux. Các shell phổ biến nhất là sh và bash.
Nguồn: za-kaddafi.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Vỏ: cấu trúc rỗng và cứng nói chung. | Vỏ cứng của hạt, quả, trứng hay động vật. | Vỏ đạn, bom. | Sò: loài nhuyễn thể có vỏ cứng. | Trình giao diện, trình giao diện hệ thống, hệ vỏ: hệ thống phầ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


[∫el]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..)to retire into one's shell rút vào vỏ của mìnhempty coconut shells dốc hết nước tro [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


| shell   shell (shĕl) noun 1. a. The usually hard outer covering that encases certain organisms, such as mollusks, insects, and turtles; the carapace. b. A similar outer covering on an e [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Là chương trình giữa bạn và Linux (hay nói chính xác hơn là giữa bạn với nhân Linux). Mỗi lệnh bạn gõ ra sẽ được Shell diễn dịch rồi chuyển tới nhân Linux. Nói một cách dễ hiểu Shell là bộ diễn dịch n [..]
Nguồn: 3ce.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Là chương trình giữa người dùng với nhân Linux. Mỗi lệnh được đưa ra sẽ được Shell diễn dịch rồi chuyển tới nhân Linux. Nói một cách dễ hiểu, Shell l&agr [..]
Nguồn: dichthuatthudo.com.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shell


Là chương tŕnh giữa người dùng với nhân Linux. Mỗi lệnh được đưa ra sẽ được Shell diễn dịch rồi chuyển tới nhân Linux. Nói một cách dễ hiểu, Shell là bộ diễn dịch ngôn ngữ lệnh, ngoài ra nó c̣n tận dụng triệt để các tŕnh tiện ích và chương tŕình ứng dụng có trên hệ thống. [..]
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)





<< terminal gg >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa