1 |
settle downĐây là cụm từ tiếng Anh, chỉ việc ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó. Ví dụ: finally i can settle down= cuối cùng tôi đã ổn định cuộc sống. Thông thường cụm từ được dùng trong ngữ cảnh nhân vật di chuyển chỗ ở rất nhiều lần và thường mang tính chất tạm thời, cuối cùng mới lựa chọn chỗ ở lâu dài
|
2 |
settle downổn định cuộc sốngIt's about time he settled down and got married.Đã đến lúc anh ấy ổn định cuộc sống và lập gia đình.I don't feel ready to settle down and commit myself to a relationship yet.Tôi chưa [..]
|
3 |
settle downquen; thích nghi; thích ứngIt took him a while to get used to his new school, but I think he's settled down now.Sau một thời gian nó mới quen với ngôi trường mới, nhưng tôi nghĩ bây giờ nó đã thích ng [..]
|
4 |
settle downổn định lại; lắng xuốngThings were really hectic during the sales, but it's settled down now.Trong thời gian bán hàng mọi thứ thật là náo nhiệt, nhưng bây giờ đã lắng xuống rồi."I have missed seeing y [..]
|
5 |
settle downCụm động từ: - Để làm quen với một nơi và cảm thấy hạnh phúc và tự tin vào đó - Để bắt đầu sống ở một nơi mà bạn dự định ở lâu, thường là với người bạn đời của bạn - Trở nên yên tĩnh hơn
|
<< upcom | hl93 >> |