1 |
selection[si'lek∫n]|danh từ sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựathe selection of the football team sự tuyển chọn một đội bóng đá người (vật) được chọn l [..]
|
2 |
selection Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa. | Người (vật) được chọn lựa. | : ''the new headmaster is a good '''selection''''' — ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận | Sự chọn lọc. [..]
|
3 |
selection| selection selection (sĭ-lĕkʹshən) noun 1. a. The act or an instance of selecting or the fact of having been selected. b. One that is selected. 2. A carefully chosen or repr [..]
|
<< scream | seller >> |